Trái phiếu là một loại công cụ tài chính biểu thị một hợp đồng vay mượn giữa người cho vay (thường là doanh nghiệp hoặc chính phủ) và nhà đầu tư (người mua trái phiếu). Khi bạn mua một trái phiếu, thực chất bạn đang cho vay tiền cho người phát hành trái phiếu và nhận lại một cam kết trả lãi suất theo một lịch trình cụ thể.
Cụ thể, một trái phiếu thường bao gồm các yếu tố sau:
1. Giá trị gốc (par value): Là số tiền được cam kết trả lại khi trái phiếu đáo hạn.
2. Lãi suất (coupon rate): Là tỷ lệ lãi suất hàng năm mà người phát hành trái phiếu cam kết trả cho nhà đầu tư. Lãi suất này được tính dựa trên giá trị gốc của trái phiếu.
3. Thời hạn đáo hạn (maturity date): Là ngày mà người phát hành trái phiếu phải trả lại giá trị gốc cho nhà đầu tư.
Trái phiếu có thể được giao dịch trên thị trường mở hoặc giữ lại cho đến khi đáo hạn. Trong khi giữ, nhà đầu tư có thể nhận được lợi suất hàng năm và giá trị gốc khi trái phiếu đáo hạn. Trái phiếu thường được coi là một hình thức đầu tư an toàn hơn so với các loại đầu tư có rủi ro cao hơn như cổ phiếu, do tính ổn định hơn của lợi suất và việc trả lại vốn đầu tư ban đầu khi đáo hạn.