Tín dụng là một khái niệm kinh tế – tài chính rất quen thuộc, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng, đầu tư và tiêu dùng. Dưới đây là tổng quan “tất tần tật” mọi điều cần biết về tín dụng:
1. Tín dụng là gì?
Tín dụng (tiếng Anh: Credit) là sự thỏa thuận giữa bên cho vay và bên vay, trong đó bên cho vay cấp một khoản tiền, hàng hóa hoặc dịch vụ cho bên vay, với cam kết rằng bên vay sẽ hoàn trả lại đầy đủ trong tương lai, thường có lãi suất.
Các yếu tố chính của tín dụng:
- Chủ thể tín dụng: Bên cho vay (ngân hàng, tổ chức tín dụng, cá nhân) và bên vay.
- Số tiền vay hoặc giá trị hàng hóa.
- Thời hạn vay.
- Lãi suất.
- Cam kết hoàn trả.
2. Phân loại tín dụng
Theo mục đích sử dụng:
- Tín dụng tiêu dùng: Vay để mua sắm, học tập, du lịch, chi tiêu cá nhân.
- Tín dụng sản xuất – kinh doanh: Vay để đầu tư sản xuất, kinh doanh.
- Tín dụng đầu tư: Vay để đầu tư dài hạn vào tài sản cố định.
Theo thời hạn vay:
- Tín dụng ngắn hạn: Dưới 12 tháng.
- Tín dụng trung hạn: Từ 1 đến 5 năm.
- Tín dụng dài hạn: Trên 5 năm.
Theo hình thức bảo đảm:
- Tín dụng có bảo đảm: Có tài sản thế chấp hoặc bảo lãnh.
- Tín dụng không bảo đảm (tín chấp): Dựa vào uy tín, thu nhập, lịch sử tín dụng.
3. Các hình thức tín dụng phổ biến
- Cho vay cá nhân / doanh nghiệp.
- Thẻ tín dụng (Credit Card): Chi tiêu trước, trả tiền sau.
- Hạn mức thấu chi: Vượt số dư tài khoản với sự cho phép của ngân hàng.
- Mua trả góp: Thanh toán dần theo kỳ hạn.
4. Lãi suất tín dụng
- Lãi suất cố định: Không thay đổi trong suốt thời gian vay.
- Lãi suất thả nổi: Biến động theo thị trường (thường theo lãi suất cơ bản).
- Lãi suất tính theo năm, tháng, hoặc ngày, tùy ngân hàng.
5. Lịch sử tín dụng (Credit History) & Điểm tín dụng (Credit Score)
- Lịch sử tín dụng phản ánh quá trình đi vay – trả nợ của bạn.
- Điểm tín dụng (ở Việt Nam được CIC – Trung tâm Thông tin Tín dụng quốc gia quản lý) ảnh hưởng đến khả năng được vay và mức lãi suất.
- Lịch sử xấu (trễ hạn, nợ xấu) sẽ khó vay vốn về sau.
6. Quy trình cấp tín dụng (Vay vốn ngân hàng)
- Nộp hồ sơ vay.
- Thẩm định khả năng tài chính và tín nhiệm.
- Xét duyệt khoản vay.
- Ký hợp đồng tín dụng.
- Giải ngân tiền vay.
- Theo dõi và thu hồi nợ.
7. Lợi ích và rủi ro của tín dụng
Lợi ích:
- Giúp cá nhân/doanh nghiệp có vốn để chi tiêu hoặc đầu tư.
- Tận dụng được cơ hội kinh doanh hoặc mua sắm.
- Xây dựng uy tín tài chính khi trả nợ đúng hạn.
Rủi ro:
- Mất khả năng trả nợ, dẫn đến nợ xấu.
- Lãi suất cao, chi phí tài chính lớn.
- Ảnh hưởng đến điểm tín dụng và khả năng vay sau này.
8. Nợ xấu là gì?
Nợ xấu là khoản nợ quá hạn thanh toán trên 90 ngày hoặc khó có khả năng thu hồi. Được phân loại từ nhóm 1 đến nhóm 5 theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
9. Làm sao để có tín dụng tốt?
- Luôn thanh toán đúng hạn.
- Vay trong khả năng trả nợ.
- Không vay quá nhiều cùng lúc.
- Kiểm tra điểm tín dụng định kỳ (qua CIC).
- Duy trì quan hệ tốt với ngân hàng.
10. Một số khái niệm liên quan
- Tín dụng đen: Hình thức cho vay không hợp pháp, lãi suất “cắt cổ”, nhiều rủi ro.
- Tái cấp vốn: Ngân hàng trung ương cho ngân hàng thương mại vay.
- Tín dụng quốc tế: Giao dịch vay mượn giữa các quốc gia hoặc tổ chức quốc tế.
ÐĂNG KÝ VAY NHANH
500,000++ người vay thành côngFiny không thu bất kỳ khoản tiền nào trước khi giải ngân