“Miếng ghép” phái sinh

Phân tích các công cụ tài chính phái sinh liên quan đến việc hiểu rõ cấu trúc, đặc điểm, và cơ chế hoạt động của chúng. Dưới đây là một số loại công cụ phái sinh phổ biến cùng với phân tích cơ bản về chúng:

1. Hợp đồng tương lai (Futures)

Cấu trúc:

  • Là hợp đồng thỏa thuận mua hoặc bán một lượng tài sản cơ sở vào một thời điểm xác định trong tương lai với giá đã định trước.
  • Được giao dịch trên sàn giao dịch.

Đặc điểm:

  • Chuẩn hóa: Mỗi hợp đồng có số lượng tài sản cơ sở, ngày đáo hạn, và các điều khoản khác được chuẩn hóa.
  • Ký quỹ: Nhà đầu tư phải nộp một khoản ký quỹ để đảm bảo khả năng thanh toán.

Cơ chế hoạt động:

  • Được sử dụng để phòng ngừa rủi ro (hedging) hoặc đầu cơ (speculation).
  • Giá của hợp đồng tương lai thay đổi hàng ngày dựa trên biến động giá của tài sản cơ sở.

2. Quyền chọn (Options)

Cấu trúc:

  • Quyền chọn mua (call option): Quyền, nhưng không phải nghĩa vụ, mua tài sản cơ sở với giá xác định (giá thực hiện) vào hoặc trước một ngày cụ thể.
  • Quyền chọn bán (put option): Quyền, nhưng không phải nghĩa vụ, bán tài sản cơ sở với giá xác định vào hoặc trước một ngày cụ thể.

Đặc điểm:

  • Phí quyền chọn (premium): Người mua quyền chọn phải trả một khoản phí cho người bán.
  • Tùy chọn kiểu Mỹ có thể được thực hiện bất kỳ lúc nào trước ngày đáo hạn; tùy chọn kiểu Âu chỉ có thể được thực hiện vào ngày đáo hạn.

Cơ chế hoạt động:

  • Người mua quyền chọn sử dụng chúng để phòng ngừa rủi ro giá hoặc để đầu cơ vào biến động giá.
  • Giá của quyền chọn phụ thuộc vào giá tài sản cơ sở, độ biến động, thời gian đến ngày đáo hạn, và lãi suất.

3. Hợp đồng hoán đổi (Swaps)

Cấu trúc:

  • Là thỏa thuận giữa hai bên để trao đổi dòng tiền hoặc tài sản trong một khoảng thời gian nhất định.

Đặc điểm:

  • Hoán đổi lãi suất: Trao đổi dòng tiền lãi suất cố định và lãi suất thả nổi.
  • Hoán đổi tiền tệ: Trao đổi dòng tiền từ các đồng tiền khác nhau.

Cơ chế hoạt động:

  • Được sử dụng để quản lý rủi ro lãi suất hoặc tỷ giá hối đoái.
  • Các bên tham gia hoán đổi có thể hưởng lợi từ sự chênh lệch giữa các dòng tiền trao đổi.

4. Chứng khoán phái sinh (Derivative Securities)

Cấu trúc:

  • Có thể bao gồm các sản phẩm như chứng khoán đảm bảo bằng tài sản (ABS), chứng khoán đảm bảo bằng nợ (CDO).

Đặc điểm:

  • Dựa trên tài sản cơ sở như các khoản vay, trái phiếu, hoặc các khoản nợ khác.

Cơ chế hoạt động:

  • Được sử dụng để phân tán rủi ro và tăng cường tính thanh khoản của thị trường tài chính.

Phân tích rủi ro và lợi ích:

  • Rủi ro:
    • Rủi ro thị trường: Biến động giá của tài sản cơ sở có thể dẫn đến tổn thất.
    • Rủi ro thanh khoản: Không thể mua bán công cụ phái sinh một cách nhanh chóng mà không ảnh hưởng đến giá.
    • Rủi ro đối tác: Khả năng bên đối tác không thực hiện được nghĩa vụ.
  • Lợi ích:
    • Phòng ngừa rủi ro: Giúp giảm thiểu rủi ro giá của tài sản cơ sở.
    • Đầu cơ: Cơ hội kiếm lợi nhuận từ biến động giá.
    • Đa dạng hóa: Mở rộng các lựa chọn đầu tư và phân tán rủi ro.

Nếu bạn có một trường hợp cụ thể hoặc loại công cụ phái sinh nào cần phân tích chi tiết hơn, hãy cho tôi biết để có thể cung cấp thêm thông tin cụ thể.

ÐĂNG KÝ VAY NHANH
500,000++ người vay thành công
Finy không thu bất kỳ khoản tiền nào trước khi giải ngân
Tôi đồng ý để Finy gọi điện và nhắn tin tư vấn khoản vay
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x